Bạn đang xem bài viết CuSO4 là gì? Tính chất, điều chế và ứng dụng nổi bật của đồng sunfat tại Khoangsanvina.com bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.

CuSO4 là gì? Đây là một hóa chất khá quen thuộc với nhiều công dụng quan trọng, đặc biệt trong ngành nông nghiệp. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để cùng Khoangsanvina.com tìm hiểu rõ hơn loại hóa chất này nhé.

I. Sơ lược về CuSO4

1. CuSO4 là gì?

CuSO4 là công thức hóa học của một hợp chất có tên đồng sunfat, có thể tồn tại dưới dạng khan và ngậm nước. Trong hợp chất CuSO4, Cu có hóa trị II và lưu huỳnh có số oxy hóa là 6+.

CuSO4 là gì?

CuSO4 là gì?

2. Tìm hiểu về CuSO4 khan

CuSO4 khan tồn tại ở dạng bột màu trắng, khi hút mạnh hơi ẩm từ không khí có thể tạo thành hydrat CuSO4.5H2O. Chúng không có sẵn trong tự nhiên mà chỉ thu được thông qua điều chế.

Về cấu tạo phân tử, hợp chất này là liên kết ion giữa cation đồng cùng với anion sunfat

3. CuSO4 ngậm nước là gì?

Đồng sunfat ngậm nước hay đồng ngậm nước có công thức chung là CuSO4.nH2O. Trong đó dạng ngậm 3 nước (CuSO4.3H2O) và ngậm 5 nước (CuSO4.5H2O) là các dạng phổ biến. Nó còn được biết đến với tên gọi là phèn xanh bởi là một chất bột có màu xanh đặc trưng.

II. Đặc điểm tính chất của đồng sunfat như thế nào?

1. Tính chất vật lý

1.1. CuSO4 màu gì?

  • Dạng khan: có dạng bột trắng và chuyển thành dung dịch có màu xanh khi tan trong nước
  • Dạng ngậm 5 nước: tinh thể màu lam
  • Dạng ngậm 7 nước: tinh thể có màu xanh dương

1.2. Các tính chất vật lý khác

 

CuSO4 khan

CuSO4.5H2O

CuSO4.7H2O

Cấu trúc tinh thể

Cấu trúc trực giao

Cấu trúc ba trục

 

Khối lượng riêng

3,603 g/cm3

2,284 g/cm3

1,944 g/cm3

Khối lượng mol

159,6096 g/mol

213,65544 g/mol

285,71656 g/mol

Điểm nóng chảy

 

150 độ C

 

Độ hòa tan

Tan ở trong nước nhưng không tan trong ethanol

Hòa tan trong methanol nhưng không tan trong ethanol

 

2. Tính chất hóa học

  • Là một chất điện li mạnh, khi tan trong nước các phân tử của CuSO4 sẽ phân li hoàn toàn. Đồng thời, hợp chất này cũng có khả năng dẫn điện.

CuSO4 → Cu2+ + SO42-

  • Là muối trung tính nên không khiến quỳ tím đổi màu
  • Tác dụng với NaOH để tạo thành natri sunfat và đồng hidroxit:

CuSO4 + 2NaOH → Cu(OH)2 + Na2SO4

  • Tác dụng với kim loại đứng trước đồng trong bảng tuần hoàn hóa học để tạo ra muối mới và đồng:

CuSO4 + Fe → FeSO4 + Cu

CuSO4 + Mg → MgSO4 + Cu

CuSO4 + Zn → ZnSO4 + Cu

  • Đồng sunfat tác dụng với nước tạo thành dung dịch đồng ngậm nước màu xanh

CuSO4 + 5H2O → CuSO4.5H2O

  • Khi tác dụng với muối sẽ tạo ra hỗn hợp 2 muối mới:

BaCl2 + CuSO4 → CuCl2 + BaSO4

  • Tạo ra đồng hidroxit và muối amoni sunfat khi tác dụng với dung dịch NH3

CuSO4 + 2H2O + 2NH3 → Cu(OH)2 + (NH4)2SO4

  • Các ion đồng trong đồng sunfat ngậm nước có thể phản ứng với ion clorua của HCl đậm đặc để tạo nên tetrachlorocuprate(II)

Cu2+ + 4Cl → CuCl42-

  • Đồng ngậm nước bị nhiệt phân

CuSO4.5H2O → CuSO4.3H2O → CuSO4.H2O → CuSO4

cuso4-la-gi-1

Tính chất lý hóa nổi bật của CuSO4

III. Điều chế đồng sunfat CuSO4 ra sao?

Trong công nghiệp, có thể điều chế đồng sunfat bằng các phương pháp như:

  • Tinh chế phế liệu với kim loại nóng chảy, sau đó thực hiện đổ vào nước để tạo ra các mảnh xốp có hình cầu nhỏ. Hỗn hợp này khi hòa tan trong dung dịch axit sunfuric loãng trong không khí để tạo nên CuSO4.
  • Đốt nóng phế liệu cùng với lưu huỳnh để tạo thành sunfua đồng. Sau đó tiến hành oxy hóa hỗn hợp này để tạo nên CuSO4
  • Đun nóng quặng đồng sunfua để tạo thành oxit đồng và xử lý bằng axit sunfuric sẽ thu được đồng sunfat.
  • Lọc chậm quặng cấp thấp ở trong không khí. Sử dụng thêm vi khuẩn để rút ngắn đi quá trình tạo ra dung dịch đồng sunfat.

IV. Các ứng dụng quan trọng của CuSO4

1. Trong xử lý nước hồ bơi

CuSO4 được ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước hồ bơi. Hòa tan đồng sunfat khan vào nước thu được CuSO4.5H2O có chứa Cu2+ giúp ức chế quá trình quang hợp, ngăn sự phát triển của rêu tảo, từ đó tiêu diệt tảo hiêu quả.

CuSO4 được sử dụng trong xử lý nước hồ bơi để tiêu diệt rêu tảo

CuSO4 được sử dụng trong xử lý nước hồ bơi để tiêu diệt rêu tảo

2. Trong nuôi trồng thủy sản

  • Sử dụng CuSO4 để điều trị các bệnh về nấm mốc, bệnh trắng mang, đỏ mang hay lở loét do ký sinh trùng ơ thủy sản. Chỉ cần pha hóa chất với liều lượng khoảng 0,3 g/m3 treo ở đầu bè, sử dụng ngày 1 lần, dùng trong 3 ngày liên tục, cá và tôm sẽ hoàn toàn hết bệnh.
  • Ngoài ra, hợp chất này còn được dùng trong diệt ốc, hến

3. Đối với ngành nông nghiệp

Đồng sunfat ngậm 5 nước được ứng dụng trong nông nghiệp với vai trò:

  • Là nguyên liệu cho sản xuất phân bón để nâng cao sức đề kháng, chống chọi lại sâu bệnh cho cây trồng.
  • Điều chế ra thuốc kháng nấm hay thuốc diệt cỏ, sâu bệnh hại
  • Dùng làm thức ăn chăn nuôi để bổ sung lượng đồng cho vật nuôi với tác dụng điều hòa sinh trưởng.

CuSO4 được sử dụng để làm nguyên liệu sản xuất phân bón cho cây trồng

CuSO4 được sử dụng để làm nguyên liệu sản xuất phân bón cho cây trồng

4. Đối với ngành công nghiệp

  • Trong chế biến, khai thác dầu khí: điều chế chất xúc tác
  • Ngành dệt may: nguyên liệu trong thuốc nhuộm nhằm tăng độ bền vải nhuộm
  • Chất tạo màu thực phẩm, làm tăng thời hạn sử dụng và bảo vệ màu sắc tự nhiên cho thực vật, hạn chế đi sự thối rữa của trái cây.
  • Làm chất tạo màu trong sản xuất pháo hoa, in ấn, làm kính và sản xuất đồ gốm
  • Trong ngành sơn: là thành phần quan trọng để tạo khả năng chống bẩn cho sản phẩm sơn

5. Đối với ngành xây dựng

  • Thành phần của bê tông
  • Giúp bảo quản gỗ cùng chuẩn bị các chất bảo quản gỗ khác
  • Kiếm soát sự phát triển của rễ cây trong các hệ thống cống rãnh,…

6. Trong phòng thí nghiệm

  • Trong dung dịch Fehling và Benedict, CuSO4 được sử dụng để kiểm tra các đường làm giảm suunfat đồng màu xanh hòa tan (II) thành loại oxit đồng đỏ không hòa tan (I)
  • Dùng để kiểm tra ngọn lửa: các ion Cu có trong hợp chất sẽ phát ra ánh sáng màu lục, màu xanh đậm hơn so với khi kiểm tra ngọn lửa cho barium.
  • Ứng dụng trong xét nghiệm máu, nhận biết được tình trạng máu.

7. Trong đông y và y học hiện đại

  • Giúp kiểm soát lượng bilharzia ở các nước nhiệt đới, là chất diệt khuẩn
  • Chống lại ấu trùng muỗi, giúp phòng chống bệnh sốt rét
  • Khử trùng, chống nấm mốc
  • Nguyên liệu làm chất xúc tác sử dụng trong sản xuất dược phẩm,…

V. CuSO4 có độc không? Một số lưu ý khi sử dụng và bảo quản đồng sunfat

1. CuSO4 có độc hay không?

Về cơ bản CuSO4 không độc nhưng khi tác dụng với các chất khác có thể tạo ra các hợp chất gây hủy hoại môi trường sống. Do đó, cần hết sức thận trọng trong việc sử dụng dư loại hóa chất này.

2. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

  • Trang bị đầy đủ dụng cụ như găng tay, áo, kính, khẩu trang khi tiếp xúc với CuSO4
  • Sử dụng đúng liều lượng
  • Tránh để hóa chất CuSO4 tiếp xúc trực tiếp lên da
  • Nếu không may bị bắn vào cần rửa sạch và đến ngay cơ sở y tế
  • Bảo quản ở nơi khô ráo nhưng tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao, không để chung với hóa chất khác
  • Lấy hóa chất ở các nơi kín gió
  • Đóng nắp thặt chặt sau khi sử dụng
  • Khi sử dụng làm chất diệt cỏ cần hết sức lưu ý đến liều lượng

VI. Giá đồng sunfat là bao nhiêu? CuSO4 mua ở đâu giá tốt, chất lượng?

Một trong những địa chỉ tin cậy để mua sản phẩm đồng sunfat CuSO4 chính là công ty Khoangsanvina.com. Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong cung cấp các loại hóa chất, chúng tôi đảm bảo sẽ mang đến cho bạn các sản phẩm chất lượng, có xuất xứ rõ ràng. Giá thành của sản phẩm còn phụ thuộc vào số lượng mua của quý khách nhưng sẽ luôn là mức giá phải chăng nhất.

VietChem - địa chỉ cung câp đồng sunfat CuSO4 chất lượng, giá tốt

Khoangsanvina.com – địa chỉ cung câp đồng sunfat CuSO4 chất lượng, giá tốt

Hãy liên lạc ngay với Khoangsanvina.com qua hotline 0826 010 010 để có thêm thông tin và báo giá sản phẩm đồng sunfat CuSO4 chi tiết, cụ thể nhất. Hãy theo dõi các bài viết khác tại website vietchem.com.vn để biết thêm nhiều loại hóa chất khác nhé.

Cảm ơn bạn đã xem bài viết CuSO4 là gì? Tính chất, điều chế và ứng dụng nổi bật của đồng sunfat tại Khoangsanvina.com  bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.